Tham khảo It's_My_Life_(bài_hát_của_Bon_Jovi)

  1. Spanos, Brittany (10 tháng 11 năm 2016). “Readers' Poll: 10 Best Bon Jovi Songs”. Rolling Stone. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2018.
  2. “Bon Jovi ‎– It's My Life”. Discogs. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2020.
  3. “Bon Jovi ‎– It's My Life”. Discogs. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2020.
  4. “Bon Jovi ‎– It's My Life”. Discogs. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2020.
  5. “Bon Jovi ‎– It's My Life”. Discogs. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2020.
  6. "Australian-charts.com – Bon Jovi – It's My Life". ARIA Top 50 Singles. Truy cập 3 tháng 11 năm 2012.
  7. "Austriancharts.at – Bon Jovi – It's My Life" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập 3 tháng 11 năm 2012.
  8. "Ultratop.be – Bon Jovi – It's My Life" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập 3 tháng 11 năm 2012.
  9. "Ultratop.be – Bon Jovi – It's My Life" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập 3 tháng 11 năm 2012.
  10. “RPM 100 Hit Tracks & Where to find them”. RPM. RPM Library Archives. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2020.
  11. "Top RPM Adult Contemporary: Tài liệu số 7106." RPM. Library and Archives Canada. Truy cập 26 tháng 6 năm 2019.
  12. "Top RPM Rock/Alternative Tracks: Tài liệu số 7183." RPM. Library and Archives Canada. Truy cập 26 tháng 6 năm 2019.
  13. Sexton, Paul (10 tháng 7 năm 2000). “Corrs Bump Eminem From Top Of U.K. Chart”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 7 năm 2012. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2012.
  14. "Bon Jovi: It's My Life" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập 3 tháng 11 năm 2012.
  15. "Lescharts.com – Bon Jovi – It's My Life" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập 3 tháng 11 năm 2012.
  16. “Bon Jovi - It's My Life” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2020.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  17. "The Irish Charts – Search Results – It's My Life". Irish Singles Chart. Truy cập 7 tháng 10 năm 2019.
  18. "Italiancharts.com – Bon Jovi – It's My Life". Top Digital Download. Truy cập 3 tháng 11 năm 2012.
  19. "Nederlandse Top 40 – week 22, 2000" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40 Truy cập 26 tháng 6 năm 2019.
  20. "Dutchcharts.nl – Bon Jovi – It's My Life" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập 3 tháng 11 năm 2012.
  21. "Norwegiancharts.com – Bon Jovi – It's My Life". VG-lista. Truy cập 3 tháng 11 năm 2012.
  22. “Nielsen Music Control”. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 10 năm 2007.
  23. “Music & Media: Portugal” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2018.[liên kết hỏng]
  24. 1 2 “Topul anului 2000” (bằng tiếng Rumani). Romanian Top 100. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 1 năm 2005. Truy cập ngày 1 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  25. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập 3 tháng 11 năm 2012.
  26. "Spanishcharts.com – Bon Jovi – It's My Life" Canciones Top 50. Truy cập 26 tháng 6 năm 2019.
  27. "Swedishcharts.com – Bon Jovi – It's My Life". Singles Top 100. Truy cập 3 tháng 11 năm 2012.
  28. "Swisscharts.com – Bon Jovi – It's My Life". Swiss Singles Chart. Truy cập 3 tháng 11 năm 2012.
  29. "Official Singles Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập 3 tháng 11 năm 2012.
  30. "Bon Jovi Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập 3 tháng 11 năm 2012.
  31. "Bon Jovi Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập 3 tháng 11 năm 2012.
  32. "Bon Jovi Chart History (Latin Pop Songs)". Billboard. Truy cập 3 tháng 11 năm 2012.
  33. "Bon Jovi Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập 3 tháng 11 năm 2012.
  34. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Single (track) Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập 3 tháng 11 năm 2012.
  35. “Australian year-end chart”. ARIA. 2000. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2009.
  36. Austrian Charts (2000). “Austrian Annual Chart”. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 5 năm 2011. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2009.
  37. Ultra Top (2000). “Flemish Annual Chart”. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2009.
  38. Ultra Top (2000). “Walloon Annual Chart”. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2009.
  39. “Die TOP Charts der deutschen Hitlisten”. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2020.
  40. “Year in Focus – Eurochart Hot 100 Singles 2000” (PDF). Music & Media. 17 (52): 9. 23 tháng 12 năm 2000. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2020.
  41. “Hits 2000 Finnland – Single-Charts” (bằng tiếng Đức). Chartsurfer.de. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2020.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  42. Syndicat national de l'édition phonographique (2000). “French Annual Chart”. Disque En France. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2009. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2009.
  43. Universität Würzburg (2000). “German Annual Chart”. ki.informatik.uni-wuerzburg.de. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2009.
  44. “Íslenski Listinn Topp 100”. Dagblaðið Vísir (bằng tiếng Iceland). 5 tháng 1 năm 2001. tr. 10. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2020.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  45. “I singoli più venduti del 2000” (bằng tiếng Ý). Hit Parade Italia. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2020.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  46. “Tokyo Hot 100” (bằng tiếng Nhật). j-wave. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2020.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  47. “Top 100-Jaaroverzicht van 2000”. Dutch Top 40. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2020.
  48. “Jaaroverzichten – Single 2000” (bằng tiếng Hà Lan). MegaCharts. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  49. “Topp 20 Single Vår 2000” (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2020.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  50. Sverigetopplistan (2000). “Swedish charts”. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2009.
  51. “Swiss Year-End Charts 2000”. Swiss Singles Chart. Hung Medien. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2020.
  52. “Yearly Best Selling Singles - 2000” (PDF). British Phonographic Industry. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 17 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2010.
  53. 1 2 “Airplay Monitor: The Best of 2000” (PDF). Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.
  54. “Zeitraum für die Auswertung: 09.01.2000 - 25.12.2009” (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2020.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  55. “Die erfolgreichsten Hits des neuen Jahrtausends” (bằng tiếng Đức). RTL Television. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 7 năm 2012. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2020.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  56. “DECENNIUM CHARTS - SINGLES 2000-2009” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Hung Medien. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2020.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  57. “ARIA Charts – Accreditations – 2000 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2014.
  58. “Austrian single certifications – Bon Jovi – It's My Life” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2014. Nhập Bon Jovi vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập It's My Life vào ô Titel (Tựa đề). Chọn single trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  59. “Ultratop − Goud en Platina – 2000”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2014.
  60. “Denmark single certifications – Bon Jovi – It's My Life”. IFPI Đan Mạch. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2020.
  61. “Les Certifications - Bon Jovi - 2000” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  62. “Gold-/Platin-Datenbank (Bon Jovi; 'It's My Life')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2014.
  63. “Italy single certifications – Bon Jovi – It's My Life” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) Chọn lệnh "Tutti gli anni" trong bảng chọn "Anno". Nhập "It's My Life" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  64. “Top 40 - Jaargang nummer 32” (PDF) (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 3 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  65. “Bon Jovi - It's My Life” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  66. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Bon Jovi; 'It's My Life')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2014.
  67. “Britain single certifications – Bon Jovi – It's My Life” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2014. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập It's My Life vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  68. “American single certifications – Bon Jovi – It's My Life” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 26 tháng 10 năm 2015. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: It's_My_Life_(bài_hát_của_Bon_Jovi) http://austriancharts.at/00er_single.asp http://www.austriancharts.at/2000_single.asp http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2000 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2000 http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2000 http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos...